--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lại sức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lại sức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lại sức
+ verb
to recover one's strength
Lượt xem: 430
Từ vừa tra
+
lại sức
:
to recover one's strength
+
kháng cự
:
Resist, offer resistanceKẻ gian bị bắt không giám kháng cựA evildoer was caught without any resistance
+
paduasoy
:
lụa sọc ((thế kỷ) 18)
+
immodest
:
khiếm nhâ, bất lịch sự; không đứng đắn, không đoan trangimmodest remarks những lời nhận xét bất lịch sự
+
huff
:
cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗito take huff nổi cáu, lên cơn giậnin a huff trong cơn giận, đang cáu, đang bực tức