--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lại sức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lại sức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lại sức
+ verb
to recover one's strength
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
lại sức
:
to recover one's strength
+
giã từ
:
to take leave of
+
cẩm bào
:
Brocade court robe
+
ngang dạ
:
Lose one's appetite
+
chức trách
:
Responsibility (inherent in each function, organ...)chức trách của giám đốca director's responsibilitynhà chức tráchthe authoritiesđi báo nhà chức tráchto report to the authorities